electrical resistance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical resistance+ Noun
- giống electric resistance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electric resistance impedance resistance resistivity ohmic resistance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrical resistance"
- Những từ có chứa "electrical resistance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kháng cự kháng chiến cựu kháng chiến bô lão để kháng hiệu triệu Trần Thủ Độ Phan Đình Phùng Hoàng Hoa Thám cản more...
Lượt xem: 969